TT | Dịch vụ | Tổng phí | Ghi chú |
1 | Thành lập công ty | 1.000.000 | 10 ngày |
2 | Thành lập công ty FDI | 20.000.000 | 30 ngày |
3 | Thành lập công ty có ngành nghề hạn chế FDI | ≥ 40.000.000 | 60 ngày |
4 | Thành lập công ty tại nước TPP11 | 80.000.000 | 120 ngày |
5 | Thành lập công ty tại nước EU | 100.000.000 | 120 ngày |
6 | Thành lập công ty tại Vatican | 200.000.000 | 120 ngày |
7 | Thành lập quỹ phi lợi nhuận | 120.000.000 | 120 ngày |
8 | Thành lập phòng khám, bệnh viện | ≥ 80.000.000 | 120 ngày |
9 | Hợp pháp hóa lãnh sự | 4.000.000 | 10 ngày |
10 | Chứng nhận lãnh sự | 2.000.000 | 10 ngày |
11 | Thị thực | 5.000.000 | 1-2 tháng |
12 | Quốc tịch | 60.000.000 | 6 tháng |
13 | Chuyển tiền ra nước ngoài | Tùy thuộc |
|
14 | Tham vấn ISDS | Miễn phí |
|
Luật Boss gửi quý khách Bảng phí dịch vụ năm 2024 như trên (14 dịch vụ).
Bảng phí chi tiết:
1. Thành lập công ty Xem chi tiết
2. Thành lập công ty FDI Xem chi tiết